Thư viện ảnh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập187
  • Hôm nay42,599
  • Tháng hiện tại1,700,463
  • Tổng lượt truy cập30,491,125

THÔNG TIN CẦN ĐẠT KHI ĐỌC KẾT QUẢ FEES VÀ VFSS

Thứ năm - 26/06/2025 04:37 18 0
THÔNG TIN CẦN ĐẠT KHI ĐỌC KẾT QUẢ FEES VÀ VFSS
 
      I. Nội soi ống mềm đánh giá nuốt (Flexible Endoscopic Evaluation of Swallowing – FEES)
      FEES (Flexible Endoscopic Evaluation of Swallowing) là một công cụ chẩn đoán được sử dụng để đánh giá rối loạn nuốt (khó nuốt). Kỹ thuật này cho phép bác sĩ lâm sàng quan sát trực tiếp vùng hầu và thanh quản, theo dõi cơ chế nuốt và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn như hít sặc (thức ăn hoặc chất lỏng đi vào đường thở), đồng thời xác định các dạng thức ăn và chất lỏng an toàn nhất cho người bệnh.
Dưới đây là phân tích chi tiết hơn về các thông tin có thể thu được từ FEES:
     1. Hít sặc:
  • FEES có thể quan sát trực tiếp việc thức ăn hoặc chất lỏng đi vào đường thở (hít sặc) hoặc tồn đọng trong vùng hầu.
  • Kỹ thuật này có thể phát hiện hiện tượng hít sặc thầm lặng (silent aspiration) – khi người bệnh không có phản ứng ho hoặc dấu hiệu rõ ràng nào của hít sặc.
  • Thông tin này rất quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ viêm phổi và đưa ra các chiến lược ăn uống phù hợp.
     2. Bất thường về cấu trúc và chức năng:
  • FEES cho phép quan sát cấu trúc giải phẫu của vùng hầu và thanh quản, bao gồm lưỡi, nắp thanh quản, dây thanh âm và các mô xung quanh.
  • Kỹ thuật này giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc như khối u, viêm hoặc liệt cơ – những yếu tố có thể gây ra rối loạn nuốt.
  • FEES cũng đánh giá được vận động và sự phối hợp của các cấu trúc này trong quá trình nuốt, từ đó phát hiện các thiếu hụt về vận động hoặc cảm giác.
     3. Độ an toàn của việc nuốt:
  • Thông qua quan sát quá trình nuốt trong thời gian thực, FEES giúp xác định độ an toàn khi sử dụng các dạng thức ăn và chất lỏng khác nhau.
  • Kỹ thuật này xác định được dạng thức nào dễ bị hít sặc hoặc gây khó khăn trong nuốt.
  • FEES cũng đánh giá hiệu quả của các biện pháp bù trừ, như nghiêng đầu, cúi cằm, nhằm cải thiện độ an toàn khi nuốt.
     4. Hướng dẫn điều trị:
  • Các phát hiện từ FEES giúp xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho người bệnh rối loạn nuốt.
  • Kỹ thuật này hỗ trợ trong việc xác định chế độ ăn phù hợp, kỹ thuật cho ăn và các chiến lược phục hồi chức năng.
  • Ví dụ, FEES có thể giúp xác định liệu người bệnh có cần dùng chất làm đặc, thức ăn xay nhuyễn hay có thể ăn chế độ bình thường một cách an toàn hay không.
     5. Các quan sát khác:
  • FEES còn đánh giá được các yếu tố khác trong quá trình nuốt như thời điểm khởi phát phản xạ nuốt, hiệu quả đóng thanh quản và khả năng làm sạch dịch tiết.
  • Kỹ thuật này cũng có thể phát hiện các vấn đề như không kín vòm hầu họng (khó khăn trong việc đóng kín đường mũi khi nuốt).
     II. Lượng giá nuốt bằng kỹ thuật ghi hình chiếu X-quang có thuốc cản quang (Videofluoroscopic Swallow Study – VFSS)
   VFSS (Videofluoroscopic Swallow Study) còn gọi là nghiên cứu nuốt với bari đã được điều chỉnh (modified barium swallow study), là một kỹ thuật chụp X-quang động cho phép bác sĩ lâm sàng quan sát trực tiếp quá trình nuốt và phát hiện các bất thường tiềm ẩn. Kỹ thuật này hỗ trợ đánh giá cấu trúc và chức năng của khoang miệng, hầu họng và thực quản đoạn trên trong quá trình nuốt, đồng thời có thể phát hiện sự hiện diện, thời điểm và mức độ hít sặc (khi thức ăn hoặc chất lỏng đi vào đường thở).
     Những thông tin VFSS có thể cung cấp về rối loạn nuốt:
  • Hít sặc:
    Đánh giá xem thức ăn hoặc chất lỏng có đi vào khí quản thay vì thực quản hay không.
  • Rối loạn giai đoạn miệng và hầu:
    Xác định các vấn đề trong việc xử lý thức ăn trong khoang miệng, sự khởi phát phản xạ nuốt, và quá trình di chuyển của thức ăn qua họng.
  • Tồn dư:
    Phát hiện thức ăn hoặc chất lỏng còn sót lại trong miệng hoặc họng sau khi nuốt.
  • Thâm nhập:
    Ghi nhận trường hợp thức ăn hoặc chất lỏng đi vào tiền đình thanh quản (vùng phía trên dây thanh) nhưng chưa xuống khí quản.
  • Kiểm soát và vận chuyển viên thức ăn:
    Đánh giá hiệu quả trong việc tạo viên thức ăn, tốc độ nuốt, sự chậm trễ hoặc bất thường trong quá trình vận chuyển.
  • Hiệu quả của các chiến lược bù trừ:
    Xác định xem các kỹ thuật như nghiêng đầu, thay đổi độ đặc thức ăn có cải thiện độ an toàn và hiệu quả khi nuốt hay không.
     Một số bất thường cụ thể có thể quan sát được qua VFSS:
  • Giai đoạn miệng:
    Các vấn đề liên quan đến nhai, tạo viên thức ăn, và đẩy viên thức ăn ra phía sau miệng.
  • Giai đoạn hầu:
    Phản xạ nuốt khởi phát chậm, đóng đường thở không đầy đủ (đóng không kín tiền đình thanh quản), vận động kém của nắp thanh quản hoặc thành hầu.
  • Rối loạn chức năng cơ thắt thực quản trên (UES):
    Mở không đủ hoặc mở chậm UES, gây tồn đọng thức ăn trong họng.
     Tóm lại, VFSS cung cấp cái nhìn toàn diện và động về quá trình nuốt, giúp bác sĩ xác định chính xác những bất thường gây ra rối loạn nuốt và định hướng các quyết định điều trị.
     Trong thuật ngữ y khoa, aspiration có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó chỉ hiện tượng hít nhầm thức ăn, chất lỏng hoặc vật chất khác vào đường thở và phổi một cách vô tình, có thể dẫn đến viêm phổi hoặc các vấn đề hô hấp khác. Thứ hai, aspiration cũng có thể chỉ một thủ thuật y khoa, trong đó sử dụng kim để hút dịch hoặc mô ra khỏi cơ thể. Chi tiết được trình bày dưới đây:
     1. Hít sặc (do hít nhầm):
  • Xảy ra khi thức ăn, chất lỏng hoặc vật chất khác "đi nhầm đường" và rơi vào khí quản thay vì thực quản.
  • Có thể xảy ra trong khi nuốt hoặc khi dịch dạ dày bị trào ngược.
  • Hít sặc có thể dẫn đến viêm phổi do hít sặc (aspiration pneumonia) – một dạng nhiễm trùng phổi nghiêm trọng.
  • Triệu chứng có thể bao gồm ho, khó thở, đau ngực, nhưng cũng có thể không có triệu chứng rõ ràng (theo WebMD).
  • Các yếu tố làm tăng nguy cơ hít sặc bao gồm rối loạn nuốt (dysphagia)bệnh lý thần kinh.
     2. Chọc hút (aspiration) – một thủ thuật y khoa:
  • Là một thủ thuật chẩn đoán và/hoặc điều trị, trong đó bác sĩ sử dụng kim để rút dịch hoặc mô từ cơ thể.
  • Ví dụ, bác sĩ có thể thực hiện chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) để lấy mẫu mô hoặc dịch từ một khối u, nang hay hạch để kiểm tra ung thư.
  • Thủ thuật này cũng có thể được dùng để dẫn lưu dịch dư từ các khoang cơ thể như ổ bụng, khoang màng phổi hoặc khớp.
     Các ví dụ điển hình gồm:
  • Chọc hút bằng kim nhỏ (Fine needle aspiration – FNA): Sử dụng kim mảnh để hút dịch hoặc tế bào.
  • Sinh thiết bằng kim lõi (Core needle biopsy – CNB): Dùng kim lớn hơn để lấy mẫu mô.
  • Chọc hút tủy xương: Lấy mẫu tủy xương bằng kim.
  • Chọc dịch màng phổi (Thoracentesis): Hút dịch từ khoang màng phổi.
  • Chọc dịch ổ bụng (Paracentesis): Hút dịch từ ổ bụng.
  • Chọc dịch khớp (Joint aspiration): Hút dịch từ khớp.
     => Tóm lại, “aspiration” vừa có thể chỉ một sự cố nguy hiểm (hít phải dị vật), vừa có thể là một kỹ thuật y học có giá trị trong chẩn đoán và điều trị.
   

 

Tác giả bài viết: Nguyễn Thị Hạnh

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bộ Y tế
Sở Y tế TH
Cục Quản lý Khám Chữa bệnh
Cục Y tế dự phòng
Cục Y học Cổ truyền
Cục Dược
Viện Chiến lược chính sách Y tế
Đại học Y Hà Nội
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Học viện Y học cổ truyền Trung ương
Phân viện Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa
Tra cứu ICD-10
Thăm dò ý kiến

Ông (Bà) có hài lòng sau khi đăng ký khám bệnh không?

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây