Dưới đây là tổng quan về tình hình Chăm sóc Sức khỏe Lâu dài (Long-term Health Care - LTHC) tại ba quốc gia tiêu biểu là Đức, Nhật Bản và Đài Loan. Cả ba đều là hình mẫu tiêu biểu cho việc ứng phó với thách thức dân số già hóa bằng cách thiết lập các hệ thống Bảo hiểm Chăm sóc Dài hạn quốc gia.
1. Đức: Bảo hiểm Chăm sóc Dài hạn Bắt buộc (LTCI)
Đức là quốc gia tiên phong ở Châu Âu thiết lập một quỹ bảo hiểm chăm sóc dài hạn độc lập vào năm 1995.
a) Đặc điểm Chính
- Cơ chế Tài chính: Dựa trên Bảo hiểm Chăm sóc Dài hạn Bắt buộc (LTCI). Người dân đóng một khoản phí bảo hiểm (thường là một tỷ lệ phần trăm của thu nhập, chia sẻ giữa người sử dụng lao động và người lao động).
- Tiêu chí Được hưởng: Dựa trên việc đánh giá mức độ phụ thuộc vào các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ADL) của người được chăm sóc.
- Mô hình Lợi ích: Người được hưởng có thể lựa chọn giữa lợi ích bằng tiền mặt (để tự thuê người chăm sóc hoặc hỗ trợ gia đình) hoặc lợi ích bằng dịch vụ (nhận chăm sóc tại nhà, trung tâm ban ngày, hoặc viện dưỡng lão).
- Ưu tiên: Đức chi tiêu tương đối nhiều hơn cho các dịch vụ chăm sóc chính thức (Formal Care) so với một số nước khác. Hiện tại, chiến lược là mở rộng bảo hiểm LTCI, giảm chi phí cá nhân và tăng cường hỗ trợ cho người chăm sóc gia đình.
- Quản lý Nhân sự: Đang áp dụng các mô hình đánh giá nhu cầu nhân sự điều dưỡng mới (Personalbemessung) để đảm bảo số lượng và chuyên môn của điều dưỡng viên tại các cơ sở chăm sóc là phù hợp với nhu cầu thực tế của bệnh nhân.
b) Bài học cho Việt Nam
- Việc thiết lập một quỹ bảo hiểm độc lập, bắt buộc, tách biệt khỏi bảo hiểm y tế là giải pháp tài chính bền vững cho LTHC.
- Cung cấp sự linh hoạt cho người dùng (lựa chọn tiền mặt hoặc dịch vụ) giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng và tôn trọng vai trò của chăm sóc gia đình.
2. Nhật Bản: LTCI với trọng tâm Cộng đồng (Community Focus)
Nhật Bản, với tỷ lệ dân số già hóa cao nhất thế giới, đã triển khai Hệ thống Bảo hiểm Chăm sóc Dài hạn vào năm 2000.
a) Đặc điểm Chính
- Cơ chế Tài chính: Bảo hiểm Chăm sóc Dài hạn (LTCI).
- Người đóng: Người từ 40 tuổi trở lên tham gia bắt buộc. Phí bảo hiểm được thu thông qua bảo hiểm y tế và thuế.
- Mức chi trả: Người được hưởng chịu đồng chi trả khoảng $10\%-30\%$ chi phí dịch vụ.
- Tiêu chí Được hưởng: Dựa trên việc phân loại mức độ cần hỗ trợ (cần hỗ trợ cấp độ 1-2, cần chăm sóc dài hạn cấp độ 1-5).
- Mô hình Dịch vụ: Tập trung mạnh vào Chăm sóc tại nhà và Cộng đồng. Các dịch vụ địa phương đa dạng bao gồm:
- Tuần tra định kỳ tại nhà (ghé thăm linh hoạt).
- Điều dưỡng và chăm sóc dài hạn tại nhà.
- Dịch vụ chăm sóc dự phòng (phòng chống suy giảm chức năng, đặc biệt cho người mắc chứng sa sút trí tuệ).
- Quản lý Chi phí: Các dịch vụ được giới hạn theo một ngưỡng chi tiêu nhất định tùy thuộc vào mức độ cần chăm sóc được đánh giá. Nếu nhu cầu vượt quá ngưỡng, người dân phải tự chi trả.
b) Bài học cho Việt Nam
- Việc mở rộng đối tượng đóng bảo hiểm từ 40 tuổi giúp quỹ LTCI có nguồn tài chính ổn định và chia sẻ rủi ro giữa các thế hệ.
- Mô hình dịch vụ địa phương, kết hợp chăm sóc điều dưỡng hộ lý ghé thăm dạng tuần tra định kỳ (phản ứng nhanh khi có nhu cầu) là mô hình hiệu quả để hỗ trợ người cao tuổi sống độc lập tại nhà.
3. Đài Loan: Chương trình Chăm sóc Dài hạn 2.0 (LTC 2.0)
Đài Loan đã triển khai chương trình LTC 2.0 vào năm 2017, cải thiện đáng kể hệ thống vốn trước đây chủ yếu dựa vào gia đình và lao động nhập cư.
a) Đặc điểm Chính
- Cơ chế Tài chính: Ban đầu chủ yếu dựa vào Ngân sách Nhà nước và một phần từ quỹ thuế thuốc lá và thuế thừa kế (thay vì bảo hiểm LTCI bắt buộc như Đức, Nhật).
- Mục tiêu Chính của LTC 2.0: Xây dựng một hệ thống toàn diện hơn, tập trung vào ngăn ngừa suy giảm chức năng và tăng cường dịch vụ tại cộng đồng.
- Mô hình Dịch vụ: Chú trọng vào mô hình 1 Trung tâm A – 2 Trạm B – Vài Điểm C:
- Trung tâm A (A-level): Trung tâm quản lý dịch vụ tích hợp cấp cộng đồng, chịu trách nhiệm lập kế hoạch chăm sóc và điều phối nguồn lực.
- Trạm B (B-level): Điểm cung cấp dịch vụ tổng hợp (chăm sóc tại nhà, chăm sóc ban ngày, phục hồi chức năng).
- Điểm C (C-level): Điểm hỗ trợ cộng đồng quy mô nhỏ, gần gũi nhất với người dân (cung cấp dịch vụ xã hội, bữa ăn, hoạt động giao lưu).
- Phạm vi: Hệ thống LTC 2.0 cung cấp các dịch vụ đa dạng từ chăm sóc phục hồi chức năng, chăm sóc tại nhà, chăm sóc tạm thời (respite care) và hỗ trợ dụng cụ y tế.
b) Bài học cho Việt Nam
- Mô hình "A-B-C" của Đài Loan là một khuôn khổ rất phù hợp để Việt Nam phát triển mạng lưới chăm sóc dựa trên cộng đồng, lấy Trạm Y tế/Trung tâm Văn hóa làm điểm kết nối.
- Việc sử dụng nguồn ngân sách đa dạng (thay vì chỉ dựa vào BHYT) giúp mở rộng dịch vụ LTHC ra ngoài phạm vi y tế thuần túy.
Bảng so sánh Tóm tắt
| Tiêu chí |
Đức (LTCI) |
Nhật Bản (LTCI) |
Đài Loan (LTC 2.0) |
| Năm Thực hiện |
1995 |
2000 |
2017 (Cải cách lớn) |
| Cơ chế Tài chính |
Bảo hiểm Bắt buộc độc lập |
Bảo hiểm Bắt buộc độc lập |
Chủ yếu Ngân sách Nhà nước |
| Đối tượng Đóng |
Người lao động/sử dụng lao động |
Người từ 40 tuổi trở lên |
Người dân (thông qua thuế) |
| Mô hình Dịch vụ |
Lợi ích tiền mặt hoặc Dịch vụ |
Ưu tiên Chăm sóc tại nhà/Cộng đồng |
Mô hình A-B-C (Tích hợp cộng đồng) |
| Trọng tâm |
Đảm bảo tài chính và hỗ trợ gia đình |
Ngăn ngừa, phục hồi và chăm sóc cộng đồng |
Mở rộng phạm vi dịch vụ, tích hợp |